hầm trú ẩn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hầm trú ẩn+ noun
- shelter-pit; dug-out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hầm trú ẩn"
- Những từ có chứa "hầm trú ẩn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 510